Trong lịch sử Phật giáo, “Bát kỉnh pháp” (tám điều cung kính) là một phần quan trọng trong giới luật dành cho Ni giới, được Đức Phật chế định khi cho phép nữ giới xuất gia.
Dù trải qua hơn 25 thế kỷ, nội dung của Bát kỉnh pháp vẫn luôn được nhắc đến và bàn luận – không chỉ như những điều luật, mà còn như một bài học sâu sắc về sự hài hòa, tôn trọng và cân bằng trong đời sống tu học.

Bát kỉnh pháp được Đức Phật đưa ra khi Tôn giả A-nan nhiều lần xin thay mặt hoàng hậu Ma-ha-ba-xà-ba-đề cầu Đức Thế Tôn cho nữ giới được xuất gia. Đức Phật chấp thuận, nhưng với điều kiện Tỳ-kheo-ni phải thực hành tám điều cung kính này suốt đời. Mục đích không phải để hạ thấp hay phân biệt, mà nhằm duy trì trật tự, hòa hợp trong Tăng đoàn – một tổ chức vừa mới hình thành, cần sự ổn định, tránh mâu thuẫn giữa hai giới Tăng và Ni.
Tám điều cung kính ấy, xét trong bối cảnh xã hội Ấn Độ cổ đại – nơi nữ giới không được quyền học hành, không được tự do tín ngưỡng – là một bước tiến mang tính cách mạng. Đức Phật không phủ nhận sự khác biệt về sinh học và vai trò xã hội, nhưng đã mở ra cánh cửa lớn cho phụ nữ được tu hành, chứng ngộ và giải thoát ngang hàng với nam giới. Ngài chỉ yêu cầu, trong giai đoạn đầu, Ni chúng nên giữ tâm khiêm cung, tôn trọng hàng Tăng để Tăng đoàn không bị chia rẽ bởi thành kiến thời đại.
Nhìn từ góc độ nhân văn, Bát kỉnh pháp thể hiện rõ tinh thần “lấy hòa hợp làm trọng” – một nguyên tắc căn bản trong mọi sinh hoạt của Phật giáo. Trong đó, “kỉnh” (cung kính) không chỉ là lễ nghi mà còn là thái độ của tâm. Cung kính không phải cúi đầu, mà là sự hiểu biết, tôn trọng người khác, biết nhìn thấy công đức và vai trò của nhau. Bởi khi tâm còn ngã mạn, còn so sánh hơn thua, dù ở trong Tăng hay Ni cũng đều dễ sinh bất hòa.
Ngày nay, nhiều người hiểu lầm rằng Bát kỉnh pháp là biểu hiện của sự bất bình đẳng giới trong đạo Phật. Nhưng nếu nhìn bằng con mắt lịch sử và trí tuệ, ta sẽ thấy đó là một biện pháp phương tiện – phù hợp với hoàn cảnh, văn hóa và nhận thức xã hội thời ấy. Đức Phật không hề xem nữ giới thấp kém. Trong kinh điển, Ngài nhiều lần khẳng định rằng phụ nữ cũng có thể chứng quả A-la-hán, Bồ-tát, hay thành Phật như nam giới. Trong Tăng đoàn, các vị Tỳ-kheo-ni như Kiều-đàm-di, Liên Hoa Sắc, Bhadra… đều được Đức Phật tán thán về trí tuệ, định lực và lòng từ bi.
Điều đáng quý là tinh thần cốt lõi của Bát kỉnh pháp vẫn còn nguyên giá trị hôm nay. Trong bất kỳ tổ chức nào, nếu biết “kỉnh” – tức là tôn trọng, lắng nghe, khiêm nhường – thì nơi đó có hòa hợp. Trong gia đình, nếu vợ chồng biết kính trọng nhau, con cái biết kính cha mẹ, anh em biết nhường nhịn, thì hạnh phúc sẽ được duy trì. Trong xã hội, nếu người có quyền biết kính dân, người học cao biết kính người lao động, thì trật tự và đạo đức sẽ được bảo vệ.
Với người tu, “kỉnh” chính là cách giữ tâm trong sáng. Khi ta kính người, tức là đang gột rửa tâm ngã mạn trong chính mình. Khi ta biết hạ mình, ta đang nâng cao phẩm hạnh. Do đó, Bát kỉnh pháp không chỉ dành cho Ni giới, mà còn là bài học cho tất cả – nam hay nữ, xuất gia hay tại gia – về cách hành xử trong đời sống tu tập và ứng xử xã hội.
Như vậy, hiểu đúng về Bát kỉnh pháp là hiểu rằng Đức Phật không tạo ra sự phân biệt, mà là thiết lập trật tự cho hòa hợp. Từ “kỉnh” trong giáo pháp ấy, nếu được nuôi dưỡng bằng trí tuệ và từ bi, sẽ trở thành chiếc cầu nối đưa con người đến chỗ an lạc, tôn trọng lẫn nhau và cùng tiến trên con đường giải thoát.
Bởi trong đạo, cũng như trong đời, nơi nào có tâm cung kính, nơi đó có an bình.
Nguồn: Phật Giáo Việt Nam
Nguồn tin hữu ích khác:
– Volkswagen Nha Trang
– Kiến thức gia đình
– Xe hơi Volkswagen
– Tri thức đời sống
– Giá xe Volkswagen
– Mua xe Volkswagen
– Xây nhà trọn gói
– Xây dựng Nha Trang
– Kênh youtube Kiến thức gia đình